Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
伝習 でんしゅう
Học.
海軍 かいぐん
hải quân
軍長 ぐんちょう
người chỉ huy trận chiến, viên chỉ huy chiến trường
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu