Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎県の灯台一覧
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
灯台 とうだい
đèn pha
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.