Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎県美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
館長 かんちょう
giám sát viên; giám đốc; người phụ trách; thủ thư chính
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien