館長
かんちょう「QUÁN TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Giám sát viên; giám đốc; người phụ trách; thủ thư chính

館長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 館長
図書館長 としょかんちょう
Thủ thư chính
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
娼館 しょうかん
brothel
分館 ぶんかん
sáp nhập