Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎税関
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税関長 ぜいかんちょう
thanh tra những phong tục chính
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.