Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長恨夢
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
夢 ゆめ
chiêm bao
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢精 むせい
mộng tinh
夢中 むちゅう
đang trong cơn mê