長押し
ながおし「TRƯỜNG ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhấn và giữ

Bảng chia động từ của 長押し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長押しする/ながおしする |
Quá khứ (た) | 長押しした |
Phủ định (未然) | 長押ししない |
Lịch sự (丁寧) | 長押しします |
te (て) | 長押しして |
Khả năng (可能) | 長押しできる |
Thụ động (受身) | 長押しされる |
Sai khiến (使役) | 長押しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長押しすられる |
Điều kiện (条件) | 長押しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長押ししろ |
Ý chí (意向) | 長押ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長押しするな |
長押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長押し
長押 なげし
Là một bộ phận nhìn thấy trong kiến trúc Nhật Bản và kết nối các cột theo chiều ngang.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
押す おす
ẩn; đẩy
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
押すな押すな おすなおすな
đông đúc, tràn ra