Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長日月
ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日長 ひなが
ngày dài (lâu)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
「TRƯỜNG NHẬT NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích