長月
ながつき「TRƯỜNG NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng chín âm lịch.

長月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
月月 つきつき
mỗi tháng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
月 がつ げつ つき
mặt trăng