Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長月
ながつき
tháng chín âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
月月 つきつき
mỗi tháng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
月 がつ げつ つき
mặt trăng
「TRƯỜNG NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích