長時間
ちょうじかん「TRƯỜNG THÌ GIAN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Khoảng thời gian dài
長時間
ぐっすり
眠
る
Giấc ngủ sâu và dài
調理
に
長時間
かかるような
手
の
込
んだ
料理
Sự cầu kỳ của món ăn đòi hỏi mất thời gian dài để chế biến. .
