Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長暦
ちょうりゃく
thời Chouryaku (21/04/1037-10/11/1040)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
グレゴリオ暦 グレゴリオれき
lịch gregorian
「TRƯỜNG LỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích