長暦
ちょうりゃく「TRƯỜNG LỊCH」
☆ Danh từ
Thời Chouryaku (21/04/1037-10/11/1040)

長暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長暦
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)
建暦 けんりゃく
thời Kenryaku (9/3/1211-6/12/1213)
ヒジュラ暦 ヒジュラれき
lịch Hồi giáo