Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
翠雲 かわすみくも
Thúy Vân
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
翠色 すいしょく
màu xanh lá cây; màu xanh lục bảo; màu xanh của những tán lá mới; màu xanh tươi