長期入院
ちょうきにゅういん「TRƯỜNG KÌ NHẬP VIỆN」
☆ Danh từ
Nhập viện trong thời gian dài

長期入院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期入院
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
入院期間 にゅーいんきかん
thời gian nhập viện
院長 いんちょう
viện trưởng.
入院 にゅういん
sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện.
長期 ちょうき
đằng đẵng
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục
医院長 いいんちょう
giám đốc bệnh viện, viện trưởng