Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長期入院 ちょうきにゅういん
nhập viện trong thời gian dài
入院 にゅういん
sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện.
期間 きかん
kì; thời kì
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
入院費 にゅういんひ
viện phí
再入院 さいにゅーいん
tái nhập viện
入退院 にゅうたいいん
việc xuất viện và nhập viện