Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
長期金利 ちょうききんり
tỷ lệ lãi dài hạn
短期借入金 たんきかりいれきん
khoản nợ ngắn hạn
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
短期金融資産 たんききんゆーしさん
công cụ thị trường tiền tệ
短期金融市場 たんききんゆーしじょー
thị trường tiền tệ ngắn hạn
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn