Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長期駐車場駅
駐車場 ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
立体駐車場 りったいちゅうしゃじょう
bãi đậu xe nhiều tầng; gara đậu xe nhiều tầng
専用駐車場 せんようちゅうしゃじょう
chỗ đỗ xe riêng.
月極駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe theo tháng
有料駐車場 ゆうりょうちゅうしゃじょう
Bãi đỗ xe phải trả phí
駐車 ちゅうしゃ
sự đỗ xe
月極め駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe tháng