Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘引 ゆういん
sự rủ rê; sự xui khiến; sự hấp dẫn
誘引紐 ゆういんひも
dây uốn cành
誘引テープ ゆういんテープ
băng dính uốn cành
長刀一枝 ちょうとういっし ちょうとういちえだ
một thanh gươm dài (lâu)
誘引する ゆういんする
dẫn dụ.
誘引器具 ゆういんきぐ
thiết bị uốn cành
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).