Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橈側手根屈筋 とうそくしゅこんくっきん
Cơ gấp
伸筋 しんきん しんすじ
bắp thịt thước góc
側根 そっこん
rễ bên; rễ con
伸長 しんちょう
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression
橈 かい
Mái chèo.
手筋 てすじ
aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng
尾根筋 おねすじ
ridge line, ridge trail
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.