Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長水黄氏
セし セ氏
độ C.
黄水 おうすい きみず
mật đắng; túi mật
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
黄長石 おうちょうせき
khoáng chất Melilite (dùng để chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm melilite)
黄水晶 きずいしょう おうすいあきら
màu vỏ chanh, Xitrin
黄水仙 きずいせん きすいせん キズイセン
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ