Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
黄水 おうすい きみず
mật đắng; túi mật
水晶玉 すいしょうだま
quả cầu pha lê
水晶貝 すいしょうがい スイショウガイ
vỏ ngọc trai
赤水晶 せきすいしょう
pha lê đỏ
紫水晶 むらさきずいしょう むらさきすいしょう
Ametit, thạch anh tím
黒水晶 くろすいしょう
đá thạch anh đen