Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長池公園
園池 えんち
vườn có ao
公園 こうえん
công viên
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
学園長 がくえんちょう
hiệu trưởng; trưởng khoa
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm