Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長池徳士
長徳 ちょうとく
thời Choutoku (995.2.22-999.1.13)
士長 しちょう
dẫn dắt riêng tư (jsdf)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
弁護士道徳 べんごしどうとく
đạo đức nghề luật sư
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.