Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長沢美月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất