Các từ liên quan tới 長浦駅 (千葉県)
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
千卒長 せんそつちょう
đội trưởng (của) một nghìn
駅長 えきちょう
trưởng ga
葉長石 ようちょうせき
petalite (còn được gọi là castorite, là một khoáng chất phyllosilicate nhôm liti LiAlSi₄O₁₀, kết tinh trong hệ thống đơn tà)
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長汀曲浦 ちょうていきょくほ
bờ biển trải dài và những vịnh nhỏ uốn lượn