Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長澤あずさ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
catalptree
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長ずる ちょうずる
lớn lên
長さ ながさ
bề dài
catalpbow