Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長瀬智也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển