Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田奈麻
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
死出田長 しでたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)