Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
桃 もも モモ
đào
死出田長 しでたおさ