Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田樹里
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.