Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田神社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
神社 じんじゃ
đền
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)