Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田育恵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
教育長 きょういくちょう
superintendant (của) sự giáo dục
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
田舎育ち いなかそだち
lớn lên ở nông thôn, sống ở nông thôn