Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田重一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一重 ひとえ
một lớp
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
一長一短 いっちょういったん
ưu điểm và khuyết điểm; mặt mạnh và mặt hạn chế; thuận lợi và bất lợi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.