Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田順行
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順行 じゅんこう じゅんぎょう
chuyển động thuận và nghịch
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.