Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長町 (仙台市)
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
市長町長選挙 しちょうちょうちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)