Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長町副都心
副都心 ふくとしん
thứ nhì (sự tái thiết) (mà) những hiệu ứng trên (về) một thành phố đặt đúng tâm như một kết quả (của) sự phát triển ngoại ô
副長 ふくちょう
deputy head, deputy director, vice chief (of something)
都心 としん
trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
副団長 ふくだんちょう
phó chủ tịch.
副部長 ふくぶちょう
thứ trưởng.
副校長 ふくこうちょう
phó hiệu trưởng.