Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea