飛耳長目
ひじちょうもく「PHI NHĨ TRƯỜNG MỤC」
☆ Cụm từ
Có sự nhạy bén và phân biệt sắc sảo
Thông tin được thu thập rộng rãi

飛耳長目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛耳長目
目耳 めみみ
(one's own) eyes and ears
耳目 じもく じぼく
Sự chú ý
マス目 マス目
chỗ trống
長目 ながめ
dài (quần áo, tóc....) lâu (thời gian)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
長翅目 ちょうしもく
loài côn trùng Scorpionflies ( đuôi giống bọ cạp và thân giống ong bắp cày)
長い目 ながいめ
tầm nhìn xa, tầm nhìn dài hạn