Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛耳長目
ひじちょうもく
có sự nhạy bén và phân biệt sắc sảo
目耳 めみみ
(one's own) eyes and ears
耳目 じもく じぼく
Sự chú ý
マス目 マス目
chỗ trống
長目 ながめ
dài (quần áo, tóc....) lâu (thời gian)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
長翅目 ちょうしもく
loài côn trùng Scorpionflies ( đuôi giống bọ cạp và thân giống ong bắp cày)
「PHI NHĨ TRƯỜNG MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích