Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長箭駅
駅長 えきちょう
trưởng ga
弓箭 きゅうせん
cung và tên
火箭 かせん ひや
tên lửa.
銀箭 ぎんせん
mũi tên bạc
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).