長考
ちょうこう「TRƯỜNG KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem xét lâu
長考
の
揚
げ
句
に
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng .

Từ trái nghĩa của 長考
Bảng chia động từ của 長考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長考する/ちょうこうする |
Quá khứ (た) | 長考した |
Phủ định (未然) | 長考しない |
Lịch sự (丁寧) | 長考します |
te (て) | 長考して |
Khả năng (可能) | 長考できる |
Thụ động (受身) | 長考される |
Sai khiến (使役) | 長考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長考すられる |
Điều kiện (条件) | 長考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長考しろ |
Ý chí (意向) | 長考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長考するな |
長考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長考
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
考 こう
suy nghĩ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
常考 じょうこう
hãy nghĩ theo lẽ thường
失考 しっこう しつこう
sự hiểu lầm, sự bất hoà
再考 さいこう
sự xem xét lại; sự xét lại
考察 こうさつ
sự khảo sát