Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長胸神経
胸神経 むねしんけー
thần kinh - lồng ngực
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経成長因子 しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
神経成長因子類 しんけいせいちょういんしるい
các loại yếu tố tăng trưởng thần kinh