Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
長脇差 ながわかざし
kiếm wakizashi dài
忠臣 ちゅうしん
trung thần; người quản gia trung thành, người hầu trung thành
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇差し わきざし
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
差し出し人 差し出し人
Người gửi.