Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髪型 かみがた
kiểu tóc
長髪 ちょうはつ
Tóc dài
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
船型 せんけい
kiểu tàu
船長 せんちょう ふなおさ
tàu trưởng
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.