長髪
ちょうはつ「TRƯỜNG PHÁT 」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tóc dài
男性
の
長髪
はとてもすてきだと
思
う。
Tôi nghĩ con trai để tóc dài trông rất đẹp đấy chứ.
バーサ
は
長髪
の
男性
と
話
すのを
怖
がっている
Bertha rất ngại nói chuyện với những người đàn ông có mái tóc dài. .

Từ trái nghĩa của 長髪
長髪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長髪
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
髪 かみ
tóc
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
髪ピン かみぴん
châm.