Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
良 りょう
tốt