Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長良川艶歌
艶歌 つやか
Trubađua, người hát rong
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長歌 ちょうか ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.