Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長城 ちょうじょう
trường thành
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm
藪医 やぶい
lang băm
藪ワラビー やぶワラビー
thylogale (là một chi động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa)
草藪 くさやぶ
bụi rậm