Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅長 えきちょう
trưởng ga
虹 にじ
cầu vồng
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
主虹 しゅにじ
cầu vồng sơ cấp
白虹 はっこう
Cầu vồng trắng.
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi