長蛇
ちょうだ ちょうじゃ「TRƯỜNG XÀ」
☆ Danh từ
Lâu dài kẻ

長蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長蛇
蜿々長蛇 えんえんちょうだ
một hàng, hàng đợi) dài và ngoằn ngoèo
長蛇の列 ちょうだのれつ
một hàng dài; một dãy dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau