長蛇の列
ちょうだのれつ「TRƯỜNG XÀ LIỆT」
☆ Danh từ
Một hàng dài; một dãy dài
生徒
たちは
長蛇
の
列
を
作
って
バス
を
待
った。
Học sinh xếp thành một hàng dài để đợi xe buýt. .

長蛇の列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長蛇の列
長蛇 ちょうだ ちょうじゃ
lâu dài kẻ
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
蜿々長蛇 えんえんちょうだ
một hàng, hàng đợi) dài và ngoằn ngoèo
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
文字列の長さ もじれつのながさ
độ dài của một chuỗi ký tự
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.