Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長講堂
講堂 こうどう
giảng đường.
長講 ちょうこう
sự thuyết trình dài dòng.
長講一席 ちょうこういっせき
(thực hiện) một cuộc nói chuyện dài (diễn văn, bài giảng)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
講 こう
họp giảng
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất